--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đĩ rạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đĩ rạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đĩ rạc
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Veteran harlot veteran whore
Đĩ rải đĩ rạc (cũ)
To behave like a harridan of a tart
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
đĩ rạc
:
(cũ) Veteran harlot veteran whoreĐĩ rải đĩ rạc (cũ)To behave like a harridan of a tart
+
phẫn uất
:
Foam with silent anger, boil over with silent indignation, choke with indignation
+
foreland
:
mũi đất (nhô ra biển)
+
tết
:
New Year's Day, Tet festival
+
hực
:
Scorching [hot]Nóng hựcScorching hotHừng hực (láy, ý tăng).Scorching hot, steaming hotNắng hè nóng hừng hựcThe summer sun is scorching hot